| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| 桑 🇨🇳 | 🇬🇧 Sang | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| 梅梅唱过歌 🇭🇰 | 🇬🇧 Mei mei sang | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 鸟儿快乐地唱着歌 🇨🇳 | 🇬🇧 The birds sang happily | ⏯ |
| 因为嘉宾唱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the guests sang | ⏯ |
| 珍妮唱过了一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Jenny sang a song | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| 我们三个孩子跟着唱 🇨🇳 | 🇬🇧 Our three children sang along | ⏯ |
| Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
| VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
| 孩子们昨天下午在学校唱歌了 🇨🇳 | 🇬🇧 The children sang at school yesterday afternoon | ⏯ |
| 然后他们跟我一起唱生日歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Then they sang a birthday song with me | ⏯ |
| 但是不是那个人唱的 🇨🇳 | 🇬🇧 But it wasnt the man who sang it | ⏯ |
| 我刚才唱的是你唱的中文版 🇨🇳 | 🇬🇧 I just sang Chinese version of your song | ⏯ |