Chinese to Vietnamese
| 谢谢阿姨 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Aunt | ⏯ | 
| 阿哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Elder brother | ⏯ | 
| 阿鑫姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 AXin sister | ⏯ | 
| 阿哥拉阿格拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Agora Agra | ⏯ | 
| 谢谢哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Brother | ⏯ | 
| 谢谢阿芳超过20 of my 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you Avon over 20 of my | ⏯ | 
| 谢谢你姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, sister | ⏯ | 
| 谢谢。小姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you. Little sister | ⏯ | 
| 哥哥谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother, thank you | ⏯ | 
| 哥哥,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, thank you | ⏯ | 
| 谢谢大哥! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Big Brother | ⏯ | 
| 阿布姐噶 🇨🇳 | 🇬🇧 Abu Sister | ⏯ | 
| 阿姨妈妈爸爸哥哥姐姐,叔叔,爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Aunt mother father brother sister, uncle, father | ⏯ | 
| 对,谢谢大哥! 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, thank you, big brother | ⏯ | 
| 阿姐咯饿哦 🇨🇳 | 🇬🇧 A sister hungry oh | ⏯ | 
| 阿宝,阿宝阿宝阿宝阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Abao, Abao Abao Abao | ⏯ | 
| 谢谢姐姐送我的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you sister for the gift | ⏯ | 
| 谢谢 🇹🇭 | 🇬🇧 谢谢 谢谢 | ⏯ | 
| 阿特阿特阿特 🇨🇳 | 🇬🇧 Art Artat | ⏯ | 
| 阿布阿布阿布 🇨🇳 | 🇬🇧 Abu Abu | ⏯ | 
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |