| 在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
| 赚很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a lot of money | ⏯ |
| 我在越南你在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am You in Vietnam | ⏯ |
| 赚了很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 made a lot of money | ⏯ |
| 云南离越南很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan is very close to Vietnam | ⏯ |
| 我现在在越南北宁,离你很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Im close to you in Beining, Vietnam | ⏯ |
| 没赚你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt make your money | ⏯ |
| 比我在菲律宾赚钱很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a lot of money in the Philippines than I do | ⏯ |
| 你赚中间的钱,有很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You make the middle of the money, you have a lot of money | ⏯ |
| 你来陪我,就能赚很多钱,比在菲律宾好赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll make a lot of money with me, better than in the Philippines | ⏯ |
| 赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 make money | ⏯ |
| 赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Money | ⏯ |
| 我想赚很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to make a lot of money | ⏯ |
| 在越南中转 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit in Vietnam | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
| 他开这个美容院很赚钱的,赚很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 He makes a lot of money by opening this beauty salon | ⏯ |
| 你很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired | ⏯ |
| 你们就能赚到很多很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You can make a lot of money | ⏯ |
| 你在越南哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city are you in Vietnam | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |