Vietnamese to Chinese
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| 泰勒斯威夫特 🇨🇳 | 🇬🇧 Taylor Swift | ⏯ | 
| 威斯特 🇨🇳 | 🇬🇧 West | ⏯ | 
| 威廉斯夫人 🇨🇳 | 🇬🇧 Mrs. Williams | ⏯ | 
| 泰勒斯威夫特非常喜欢圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Taylor Swift loves Christmas very much | ⏯ | 
| 斯里兰卡科威特 🇨🇳 | 🇬🇧 Kuwait, Sri Lanka | ⏯ | 
| 斯威 🇨🇳 | 🇬🇧 Sway | ⏯ | 
| 我最喜欢的歌星是泰勒斯威夫特 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite singer is Taylor Swift | ⏯ | 
| 威斯敏斯特宫是一座哥特式建筑 🇨🇳 | 🇬🇧 The Palace of Westminster is a Gothic building | ⏯ | 
| 他本人也特别赞同泰勒斯威夫特的圣诞歌 🇨🇳 | 🇬🇧 He himself was particularly in favor of Taylor Swifts Christmas song | ⏯ | 
| 呼叫 🇨🇳 | 🇬🇧 Call | ⏯ | 
| 威尼斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Venice | ⏯ | 
| 威廉斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Williams | ⏯ | 
| 威尔斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Wells | ⏯ | 
| 威斯汀 🇨🇳 | 🇬🇧 Westin | ⏯ | 
| 这是有关欧美歌手泰勒斯威夫特的吉尼斯纪录 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the Guinness Book of Records about American and European singer Taylor Swift | ⏯ | 
| 艾斯尤威 🇨🇳 | 🇬🇧 Esjuwe | ⏯ | 
| 威尼斯人 🇨🇳 | 🇬🇧 Venetian | ⏯ | 
| 威廉姆斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Williams | ⏯ | 
| 威尔斯签 🇨🇳 | 🇬🇧 Wells Sign | ⏯ | 
| 奥斯特奥斯特 🇨🇳 | 🇬🇧 Oster | ⏯ |