| 结婚证  🇨🇳 | 🇬🇧  Marriage certificate | ⏯ | 
| 结婚证  🇨🇳 | 🇻🇳  Giấy chứng nhận kết hôn | ⏯ | 
| 我有结婚证的  🇨🇳 | 🇹🇭  ฉันมีใบอนุญาตแต่งงาน | ⏯ | 
| 结婚证明  🇨🇳 | 🇬🇧  Marriage certificate | ⏯ | 
| 领结婚证  🇨🇳 | 🇬🇧  Get a marriage license | ⏯ | 
| 咱们先去办结婚证,完结婚证再买家具  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng ta hãy lấy một giấy phép kết hôn, hoàn thành giấy phép kết hôn và mua đồ nội thất | ⏯ | 
| 婚姻认证书  🇨🇳 | 🇯🇵  結婚証明書 | ⏯ | 
| 结婚证要去河内  🇨🇳 | 🇻🇳  Giấy phép kết hôn sẽ đến Hà Nội | ⏯ | 
| 不领结婚证  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont get a marriage license | ⏯ | 
| 结婚证在打了吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Giấy phép kết hôn có được không | ⏯ | 
| 你们不是领取了结婚证吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh không nhận được giấy phép kết hôn à | ⏯ | 
| 证书  🇨🇳 | 🇬🇧  Certificate | ⏯ | 
| 证书  🇨🇳 | 🇷🇺  Сертификат | ⏯ | 
| 有证书吗  🇨🇳 | 🇯🇵  証明書はありますか | ⏯ | 
| 有证书吗  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณมีใบรับรองหรือไม่ | ⏯ | 
| 有证书吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a certificate | ⏯ | 
| 说星期一去打结婚证  🇨🇳 | 🇻🇳  Nói đi nhận được một giấy phép kết hôn vào ngày thứ hai | ⏯ | 
| 结婚证要十五天  🇨🇳 | 🇻🇳  Đó là 15 ngày cho một giấy phép kết hôn | ⏯ | 
| 证婚人  🇨🇳 | 🇯🇵  結婚証明書 | ⏯ | 
| 结婚证  🇨🇳 | 🇬🇧  Marriage certificate | ⏯ | 
| 结婚证明  🇨🇳 | 🇬🇧  Marriage certificate | ⏯ | 
| 你打算要离开我们了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to leave us | ⏯ | 
| 贵司的产品是否需要我司协助处理什么吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need our companys products to help us deal with anything | ⏯ | 
| 我们要出去玩,你要跟我们一起吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going out to play, are you coming with us | ⏯ | 
| 你们可以帮我们搬一下行李吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help us carry our luggage | ⏯ | 
| 能不能帮我们催一催我们的菜  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help us rush our dishes | ⏯ | 
| 帮我们房间打扫一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Help us clean our room | ⏯ | 
| 欢迎你和我们合作  🇨🇳 | 🇬🇧  You are welcome to cooperate with us | ⏯ | 
| 你是哪个房间我去帮你  🇨🇳 | 🇬🇧  Which room are you going to help you | ⏯ | 
| 你跟我们一起去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you coming with us | ⏯ | 
| 你要和我们一起去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you coming with us | ⏯ | 
| 如果你想跟我们一起去酒吧 我们一起去  🇨🇳 | 🇬🇧  If you want to come to the bar with us, were going with us | ⏯ | 
| 它就会帮我们抓住它  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going to help us catch it | ⏯ | 
| 我要帮你打听一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to help you with an inquiry | ⏯ | 
| 能不能帮我们做下卫生  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help us with the hygiene | ⏯ | 
| 可以帮我们上一下甜品吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help us with a dessert | ⏯ | 
| 那你們準備陪我們到幾時呢  🇨🇳 | 🇬🇧  So when are you going to accompany us | ⏯ | 
| 你要把笑话讲给我们听吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to tell us the joke | ⏯ |