Chinese to Vietnamese

How to say 赶紧话 in Vietnamese?

Hãy nói chuyện

More translations for 赶紧话

赶紧  🇨🇳🇬🇧  Hurry
赶紧  🇨🇳🇬🇧  Hurry up
赶快赶紧  🇨🇳🇬🇧  Lets hurry up
赶紧星  🇨🇳🇬🇧  Hurry up the star
赶紧去  🇨🇳🇬🇧  Lets go
赶紧滚  🇨🇳🇬🇧  Get out of here
赶紧的  🇨🇳🇬🇧  Hurry up
赶紧学习  🇨🇳🇬🇧  Learn quickly
赶紧吃药  🇨🇳🇬🇧  Take your medicine
赶紧吃饭  🇨🇳🇬🇧  Have dinner
你赶紧的  🇨🇳🇬🇧  You hurry
赶紧走开  🇨🇳🇬🇧  Hurry away
赶紧转账  🇨🇳🇬🇧  Transfer money
赶紧维修  🇨🇳🇬🇧  Have to repair it
赶紧睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep
赶紧回家  🇨🇳🇬🇧  Come home
赶紧下车  🇨🇳🇬🇧  Get out of the car
赶紧去吃啊  🇨🇳🇬🇧  Lets go eat
迷糊赶紧的  🇨🇳🇬🇧  confused
赶紧发了个  🇨🇳🇬🇧  Have a hasty

More translations for Hãy nói chuyện

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile