| 向你学习  🇨🇳 | 🇬🇧  Learn from you | ⏯ | 
| 我要向他学习  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to learn from him | ⏯ | 
| 向…学习  🇨🇳 | 🇬🇧  To... Learn | ⏯ | 
| 我向你学习  🇨🇳 | 🇬🇧  Im learning from you | ⏯ | 
| 好习惯 向你学习  🇨🇳 | 🇬🇧  Good habits to learn from you | ⏯ | 
| 你可以教他学习英文  🇨🇳 | 🇬🇧  You can teach him English | ⏯ | 
| 希望向他们学习  🇨🇳 | 🇬🇧  Hope to learn from them | ⏯ | 
| 向你学习英语  🇨🇳 | 🇬🇧  Learn English for you | ⏯ | 
| 让他们可以在学校学习  🇨🇳 | 🇬🇧  so they can study in school | ⏯ | 
| 我们应该向他学习  🇨🇳 | 🇬🇧  We should learn from him | ⏯ | 
| 我想要向他们学习  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to learn from them | ⏯ | 
| 他说他可以用语音学习  🇨🇳 | 🇬🇧  He said he could learn by voice | ⏯ | 
| 向博士学习  🇨🇳 | 🇬🇧  Learn from a Doctor | ⏯ | 
| 我要向你们学习  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to learn from you | ⏯ | 
| 我们要向你学习  🇨🇳 | 🇬🇧  We have to learn from you | ⏯ | 
| 你太棒了,向你学习  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre great, learn from you | ⏯ | 
| 你可以学习做这个  🇨🇳 | 🇬🇧  You can learn to do this | ⏯ | 
| 你可以慢慢去学习  🇨🇳 | 🇬🇧  You can learn slowly | ⏯ | 
| 你可以学习中文的  🇨🇳 | 🇬🇧  You can learn Chinese | ⏯ | 
| 向你交流学习英语  🇨🇳 | 🇬🇧  To communicate with you to learn English | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| Ta sin t  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sin t | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| 助教  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| 还有吗 要两件  🇯🇵 | 🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳 | 🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ | 
| ベジたベる  🇯🇵 | 🇬🇧  Vege-Ta-Ru | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ |