看里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Look inside | ⏯ |
你能看见几个蛋糕 🇨🇳 | 🇬🇧 How many cakes can you see | ⏯ |
有几个蛋 🇨🇳 | 🇹🇭 มีไข่กี่ฟอง | ⏯ |
有时看灯可以多看几个 🇨🇳 | 🇻🇳 Đôi khi nhìn vào đèn có thể xem thêm một vài | ⏯ |
我想看看那一个皮带 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to see that belt | ⏯ |
我在里面看你在外面看 🇨🇳 | 🇬🇧 Im inside to see you outside | ⏯ |
里面有几个姑娘 🇨🇳 | 🇰🇷 얼마나 많은 여자가 있습니까 | ⏯ |
这个里面有几片 🇨🇳 | 🇻🇳 Có bao nhiêu miếng có trong này | ⏯ |
里面有几个螃蟹 🇨🇳 | 🇰🇷 거기에 몇 게가 있다 | ⏯ |
这个里面有几片 🇨🇳 | 🇬🇧 How many pieces are there in this | ⏯ |
面试看看 🇨🇳 | 🇻🇳 Xem xét phỏng vấn | ⏯ |
看里面有多少钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 See how much money is in it | ⏯ |
几天没有看见你,想看看你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã không gặp anh trong nhiều ngày, tôi muốn gặp anh | ⏯ |
看看牙齿里面的情况 🇨🇳 | 🇬🇧 Look inside the teeth | ⏯ |
透过窗子向里面看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Look inside through the window | ⏯ |
这后面还有一个,后面我带你看看 🇨🇳 | 🇻🇳 Có thêm một ở phía sau, và tôi sẽ cho bạn thấy sau này | ⏯ |
我看看我的库房还有几个包 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see how many bags I have in my warehouse | ⏯ |
拍几个照片看看照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a few photos and see them | ⏯ |
里面店有几个老婆 🇨🇳 | 🇹🇭 วิธีการหลายภรรยาอยู่ในร้าน | ⏯ |