| 清洁工人 🇨🇳 | 🇬🇧 Cleaner | ⏯ |
| 请注意我谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please note I thank you | ⏯ |
| 谢谢,没工作嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, no job | ⏯ |
| 应该谢谢工作人员,大家都辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, the staff, everyones working hard | ⏯ |
| 清洁工 🇨🇳 | 🇬🇧 dustman | ⏯ |
| 清洁工 🇨🇳 | 🇬🇧 Cleaner | ⏯ |
| 工作人员 🇨🇳 | 🇬🇧 Personnel | ⏯ |
| 工作人员 🇨🇳 | 🇬🇧 Staff | ⏯ |
| 谢谢!工作注意安全!我睡觉了!晚安! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you!Work care for safety!Im asleep!Good night | ⏯ |
| 谢谢您对我的工作支持 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your support of my work | ⏯ |
| 谢谢群主任的工作支持 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for the support of the group director | ⏯ |
| 请将东西送给需要的人,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give something to someone who needs it, thank you | ⏯ |
| 请再次检查清楚,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please check again, thank you | ⏯ |
| 给来接你的工作人员 🇨🇳 | 🇬🇧 To the staff who came to pick you up | ⏯ |
| 请给我这个,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me this, thank you | ⏯ |
| 谢谢,请给我这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, please give me this | ⏯ |
| 已付清,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Paid, thank you | ⏯ |
| 谢谢你的合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your cooperation | ⏯ |
| 以上,谢谢提醒,已变我更好的工作,谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Above, thank you to remind, has changed my better work, thank you | ⏯ |
| 谢谢合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your cooperation | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
| 欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
| 李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
| 姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
| 曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
| 谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
| 蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
| 徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
| 辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
| 易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |
| 杨欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Yang Xin | ⏯ |
| 新春 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin chun | ⏯ |
| 刘鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Liu Xin | ⏯ |