| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| 出来臭美初恋啦啦啦啦啦啦啦啦!  🇨🇳 | 🇬🇧  Come out stinking beauty first love la la la la | ⏯ | 
| Ala LA  🇨🇳 | 🇬🇧  Ala LA | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Khong la,toi la nguoi Turong Quoc  🇻🇳 | 🇬🇧  Exceptional | ⏯ | 
| Espero que la mantenga para la suerte  🇪🇸 | 🇬🇧  I hope you keep it for luck | ⏯ | 
| 拉拉其第一大庙  🇨🇳 | 🇬🇧  La La its first temple | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| con la cena  🇪🇸 | 🇬🇧  with dinner | ⏯ | 
| Discúlpame la hora  🇪🇸 | 🇬🇧  Excuse me for the time | ⏯ | 
| La quiero amiga  🇪🇸 | 🇬🇧  I love her friend | ⏯ | 
| La langue familière  🇫🇷 | 🇬🇧  The familiar language | ⏯ | 
| Por la venta no hemos podido revisar la orden 2020 pero si la queremos  🇪🇸 | 🇬🇧  For the sale we have not been able to revise the 2020 order but if we want it | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |