English to Chinese
| Discord 🇬🇧 | 🇨🇳 不和 | ⏯ | 
| Discord 🇬🇧 | 🇨🇳 不和 | ⏯ | 
| Je nhabite pas avec 🇫🇷 | 🇨🇳 我不和 | ⏯ | 
| different as me 🇬🇧 | 🇨🇳 和我不同 | ⏯ | 
| そしてお不動院 🇯🇵 | 🇨🇳 和不动产 | ⏯ | 
| 我拿不出来它 🇯🇵 | 🇨🇳 我的不和 | ⏯ | 
| Dont settle 🇬🇧 | 🇨🇳 不要和解 | ⏯ | 
| Doesnt write, with Langley 🇬🇧 | 🇨🇳 不写,和兰利 | ⏯ | 
| Similar as me 🇬🇧 | 🇨🇳 和我差不多 | ⏯ | 
| Cant compare to you 🇬🇧 | 🇨🇳 不能和你比 | ⏯ | 
| Is not you and me 🇬🇧 | 🇨🇳 不是你和我 | ⏯ | 
| không chơi với bạn nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 不再和你玩 | ⏯ | 
| No, you and building 🇬🇧 | 🇨🇳 不,你和建筑 | ⏯ | 
| Not talking to you 🇬🇧 | 🇨🇳 不和你说话 | ⏯ | 
| I not do with you 🇬🇧 | 🇨🇳 我不和你做 | ⏯ | 
| tôi không làm với cô ấy 🇻🇳 | 🇨🇳 我不和她做 | ⏯ | 
| Its not the same as going to jail 🇬🇧 | 🇨🇳 和坐牢不一样 | ⏯ | 
| nessuno e disturbato 🇮🇹 | 🇨🇳 没有人和不安 | ⏯ | 
| Mấy ngày nay chị không liên lạc được với anh ấy 🇻🇳 | 🇨🇳 你不和他联系 | ⏯ | 
| Tết này ko về được à em 🇻🇳 | 🇨🇳 这和我不有关 | ⏯ |