| In the video is the beauty because it has a beautiful camera  🇬🇧 | 🇨🇳  在视频里是美女因为它有漂亮的相机 | ⏯ | 
| Its a beautiful  🇬🇧 | 🇨🇳  很漂亮 | ⏯ | 
| Its a really beautiful  🇬🇧 | 🇨🇳  真的很漂亮 | ⏯ | 
| Its beautiful, beautiful  🇬🇧 | 🇨🇳  很漂亮,很漂亮 | ⏯ | 
| Send your picture without beauty  🇬🇧 | 🇨🇳  发你的照片没有美女 | ⏯ | 
| Try not, its a beautiful  🇬🇧 | 🇨🇳  别试,它很漂亮 | ⏯ | 
| Its beautiful  🇬🇧 | 🇨🇳  很漂亮 | ⏯ | 
| I have a dog, its a beauty, dawg like  🇬🇧 | 🇨🇳  我有一只狗,它很漂亮,伙计 | ⏯ | 
| Its no beauty, O  🇬🇧 | 🇨🇳  不是美女 | ⏯ | 
| Its like three days without a house  🇬🇧 | 🇨🇳  就像三天没有房子 | ⏯ | 
| its so beautiful  🇬🇧 | 🇨🇳  太漂亮了 | ⏯ | 
| Its beautiful day  🇬🇧 | 🇨🇳  今天天气真好 | ⏯ | 
| Its how beautiful  🇬🇧 | 🇨🇳  太美了 | ⏯ | 
| Wow, its beautiful  🇬🇧 | 🇨🇳  哇,真漂亮 | ⏯ | 
| Is a beauty  🇬🇧 | 🇨🇳  是一个美丽 | ⏯ | 
| I can pass without saying beautiful  🇬🇧 | 🇨🇳  我可以通过不说漂亮 | ⏯ | 
| Camera camera  🇬🇧 | 🇨🇳  相机相机 | ⏯ | 
| Its, I seen more, camera, Saya  🇬🇧 | 🇨🇳  是,我看到更多,相机,萨亚 | ⏯ | 
| I have a camera  🇬🇧 | 🇨🇳  我有照相机 | ⏯ | 
| 照片帅不帅  🇨🇳 | 🇻🇳  Ảnh không đẹp trai | ⏯ | 
| 很美丽,很漂亮  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó đẹp, nó đẹp | ⏯ | 
| 有漂亮的吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Có đẹp không | ⏯ | 
| 很美,对吧  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó đẹp, phải không | ⏯ | 
| 很漂亮,你很漂亮  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó đẹp, bạn đẹp | ⏯ | 
| 多少岁?漂亮吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó bao nhiêu tuổi? Có đẹp không | ⏯ | 
| 美女你有男朋友吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Làm đẹp, bạn có bạn trai không | ⏯ | 
| 有没有美女  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một vẻ đẹp | ⏯ | 
| 是生产硅胶的工厂吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một nhà máy mà làm cho silicone | ⏯ | 
| 真漂亮  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó đẹp | ⏯ | 
| 很漂亮  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó đẹp | ⏯ | 
| 美女  🇨🇳 | 🇻🇳  Làm đẹp | ⏯ | 
| 美不美  🇨🇳 | 🇻🇳  Vẻ đẹp không đẹp | ⏯ | 
| 这里有帅哥美女  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một vẻ đẹp đẹp trai ở đây | ⏯ | 
| 她对你很好吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Cô ấy có đẹp không | ⏯ | 
| 你很漂亮,我可以和你合照一张吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đẹp, tôi có thể chụp ảnh với bạn không | ⏯ | 
| 你很漂亮,我可以和你合照吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đẹp, tôi có thể chụp ảnh với bạn không | ⏯ | 
| 美女按摩多少钱  🇨🇳 | 🇻🇳  Một massage làm đẹp bao nhiêu | ⏯ | 
| 不好看换一个  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó không phải là tốt đẹp để xem một | ⏯ |