Chinese to Vietnamese

How to say 小哥哥,你人真好 in Vietnamese?

Anh bạn nhỏ, anh rất đẹp

More translations for 小哥哥,你人真好

你好,小哥哥  🇨🇳🇬🇧  Hello, little brother
小哥哥  🇨🇳🇬🇧  Little brother
你好哥哥  🇨🇳🇬🇧  Hello brother
哥哥,你好帅  🇨🇳🇬🇧  brother, you are handsome
哥哥你好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you, brother
小哥  🇨🇳🇬🇧  Little brother
超人哥哥  🇨🇳🇬🇧  Supermans brother
小哥哥冷吗  🇨🇳🇬🇧  Is little brother cold
哥哥哥哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother brother brother brother brother
哥哥的话好吓人啊  🇨🇳🇬🇧  My brothers words are so scary
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother and brother
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother, brother
哥哥,好可爱  🇨🇳🇬🇧  Brother, its so cute
您好嘛?哥哥  🇨🇳🇬🇧  How are you? Brother
你有哥哥,你哥哥在那边  🇨🇳🇬🇧  You have a brother, your brothers over there
小黑哥  🇨🇳🇬🇧  Little black brother
小林哥  🇨🇳🇬🇧  Little Lingo
小缪哥  🇨🇳🇬🇧  Little Mago
小帅哥  🇨🇳🇬🇧  Little handsome guy
胡哥哥哥哥哥的  🇨🇳🇬🇧  Hugos brother and brother

More translations for Anh bạn nhỏ, anh rất đẹp

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like