| đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| 修剪 🇨🇳 | 🇬🇧 Trim | ⏯ |
| 美国,英国 🇨🇳 | 🇬🇧 United States, United Kingdom | ⏯ |
| 修剪头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Trim your hair | ⏯ |
| 中国,英国,美国 🇨🇳 | 🇬🇧 China, United Kingdom, United States | ⏯ |
| 美国英语 🇨🇳 | 🇬🇧 American English | ⏯ |
| 英国人美国人 🇨🇳 | 🇬🇧 English Americans | ⏯ |
| 美容 🇨🇳 | 🇬🇧 Cosmetology | ⏯ |
| 美容 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty | ⏯ |
| 英国美利坚 🇨🇳 | 🇬🇧 United Kingdom America | ⏯ |
| 你在美国剪过了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you cut it in America | ⏯ |
| 日本英国美国中国 🇨🇳 | 🇬🇧 JapanUnited KingdomUnited StatesChina | ⏯ |
| 您需要洗澡,或者是美容剪毛剪头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a bath, or a beauty shearing | ⏯ |
| 美发剪刀 🇨🇳 | 🇬🇧 Hair scissors | ⏯ |
| 他修剪毛发了 🇨🇳 | 🇬🇧 He trims his hair | ⏯ |
| 美容师 🇨🇳 | 🇬🇧 beautician | ⏯ |
| 这个是修容 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a repair | ⏯ |
| 美国,德国,英国,中国,日本 🇨🇳 | 🇬🇧 USA, Germany, UK, China, Japan | ⏯ |
| 你是英国的,美国的 🇨🇳 | 🇬🇧 You are British, American | ⏯ |
| 修一下,剪一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Fix it, cut it a little bit | ⏯ |
| 精美装修 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautifully renovated | ⏯ |