| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳 | 🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| 还没回家  🇨🇳 | 🇬🇧  Not home yet | ⏯ | 
| 我回到家,还没有洗澡  🇨🇳 | 🇬🇧  I got home and didnt take a bath yet | ⏯ | 
| 还没有回复  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent replied yet | ⏯ | 
| 还没有回来  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent come back yet | ⏯ | 
| 还没有回家,刚刚吃晚餐  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent come home yet, I just had dinner | ⏯ | 
| 一年没有回家了  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent been home in a year | ⏯ | 
| 小车还没有回来  🇨🇳 | 🇬🇧  The car hasnt come back yet | ⏯ | 
| 还没回来  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent come back yet | ⏯ | 
| 还没回货  🇨🇳 | 🇬🇧  Havent returned the goods yet | ⏯ | 
| 还没到家  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not home yet | ⏯ | 
| 回到家了,没有喝多  🇨🇳 | 🇬🇧  Back home, not drinking much | ⏯ | 
| 是你的家人还没有回复你是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is your family not replying to you | ⏯ | 
| 车还没有回来稍等  🇨🇳 | 🇬🇧  The car hasnt come back yet | ⏯ | 
| 你的表还没有回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Your watch hasnt come back yet | ⏯ | 
| 他没回家吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt he come home | ⏯ | 
| 家里还有这种的没  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres still this kind of not at home | ⏯ | 
| 还有试考完才能回家  🇨🇳 | 🇬🇧  And after the test to go home | ⏯ | 
| 当然。只是我还没有回家,在学校里  🇨🇳 | 🇬🇧  Of course. Its just that I havent come home at school yet | ⏯ | 
| 还有没有  🇨🇳 | 🇬🇧  And no | ⏯ | 
| 还没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Not yet | ⏯ |