| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
| 欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
| 李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
| 姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
| 曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
| 谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
| 蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
| 徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
| 辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
| 易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |
| 杨欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Yang Xin | ⏯ |
| 新春 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin chun | ⏯ |
| 刘鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Liu Xin | ⏯ |
| 小欣 🇭🇰 | 🇬🇧 Xiao Xin | ⏯ |
| 王鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Xin | ⏯ |