Chinese to English
| 你不知道有成语叫“永结同心,白头偕老,夫妻同心 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không biết có một thành ngữ được gọi là Forever Concentric, trắng đầu cũ, vợ chồng đồng tâm | ⏯ |
| 执子之手 与子偕老 🇨🇳 | 🇬🇧 The hand of the deacon and the son-in-law | ⏯ |
| 日本老头的白袜子 🇨🇳 | 🇬🇧 White Socks of the Old Japanese Man | ⏯ |
| 老头头老婆婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Old old woman | ⏯ |
| 老头 🇨🇳 | 🇬🇧 Old man | ⏯ |
| 头发白了 🇨🇳 | 🇯🇵 髪が白い | ⏯ |
| 头发白了 🇨🇳 | 🇬🇧 The hairs white | ⏯ |
| 白老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. White | ⏯ |
| 老白猴 🇨🇳 | 🇯🇵 古い白い猿 | ⏯ |
| 老孙头 🇨🇳 | 🇻🇳 Mặt trời già | ⏯ |
| 老头子 🇨🇳 | 🇬🇧 Old man | ⏯ |
| 米老头 🇨🇳 | 🇯🇵 ミ老人 | ⏯ |
| 老头火 🇨🇳 | 🇬🇧 Old man fire | ⏯ |
| 老头子 🇨🇳 | 🇰🇷 노인 | ⏯ |
| 白寇老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Baiko | ⏯ |
| 白特老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Whitet | ⏯ |
| 小老头儿 🇨🇳 | 🇰🇷 작은 노인 | ⏯ |
| 糟老头子 🇨🇳 | 🇬🇧 Bad old man | ⏯ |
| 老婆气头 🇨🇳 | 🇻🇳 Đầu vợ | ⏯ |
| 我也是希望我们互相爱对方到白头 🇨🇳 | 🇬🇧 I also want us to love each other to whitehead | ⏯ |