| Bố  mẹ  anh  già  rồi  🇻🇳 | 🇨🇳  我父母老了 | ⏯ | 
| Chiều  anh bị  choáng  đầu  đấy  🇻🇳 | 🇨🇳  你惊呆了 | ⏯ | 
| Tôi rất muốn gặp anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我很想见你 | ⏯ | 
| vẫn còn bố mẹ  🇻🇳 | 🇨🇳  仍然的父母 | ⏯ | 
| Ko gặp bố nhỉ  🇻🇳 | 🇨🇳  别见我 | ⏯ | 
| Tôi muốn trước khi bạn gặp tôi bạn cho tôi trước món quà để tôi khoe với bố mẹ cho yên tâm  🇻🇳 | 🇨🇳  我想在你遇见我之前,你送我之前的礼物,所以我显示与父母的安心 | ⏯ | 
| Bố mẹ anh đã nhiều  tuổi  vì vậy  anh  hãy  cưới vợ  🇻🇳 | 🇨🇳  他的父母已经很多岁了,所以他娶了妻子 | ⏯ | 
| Anh trẻ con hơn tôi rồi đấy  🇻🇳 | 🇨🇳  你比我年轻 | ⏯ | 
| Bố mẹ tôi sẽ vui vì bạn cho tôi món quà đó  🇻🇳 | 🇨🇳  我的父母会很高兴你送我那礼物 | ⏯ | 
| Mẹ tôi bảo anh có đi chùa với mẹ không  🇻🇳 | 🇨🇳  我妈妈叫你和我一起去寺庙 | ⏯ | 
| Tôi gặp anh có cảm giác lạ  🇻🇳 | 🇨🇳  我看到你有一种奇怪的感觉 | ⏯ | 
| Tôi không muốn gặp lại anh nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  我不想再见到你了 | ⏯ | 
| Bạn có nghĩ rằng tôi giống như bố mẹ bạn không  🇻🇳 | 🇨🇳  你觉得我像你父母一样吗 | ⏯ | 
| Bố mẹ tôi sẽ tin vì điều đó là sự thật  🇻🇳 | 🇨🇳  我父母会相信这是真的 | ⏯ | 
| Không ở cùng bố mẹ à  🇻🇳 | 🇨🇳  不是你父母 | ⏯ | 
| Anh nhìn lúc tôi bị sư phụ mắng  🇻🇳 | 🇨🇳  你看着我被主人骂 | ⏯ | 
| Tôi  đã  có  chồng  .anh  vẫn  muốn  gặp  tôi  sao  🇻🇳 | 🇨🇳  我有我丈夫了,你还想见我吗 | ⏯ | 
| Đã gặp được ba mẹ  🇻🇳 | 🇨🇳  遇见三个父母 | ⏯ | 
| tôi chuyển bị  🇻🇳 | 🇨🇳  我换了 | ⏯ | 
| 回乡下去看了父母亲  🇨🇳 | 🇬🇧  Go back to see my parents | ⏯ | 
| I have been looking forward to from my parents  🇨🇳 | 🇬🇧  I have have been looking forward to from my parents | ⏯ | 
| 所以总体上来说,在我没结婚之前,我和父母住在一起  🇨🇳 | 🇬🇧  So overall, I lived with my parents before I got married | ⏯ | 
| 我想感谢我的父母  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to thank my parents | ⏯ | 
| 我带我的父母去上海  🇨🇳 | 🇬🇧  I took my parents to Shanghai | ⏯ | 
| 见到了父母  🇨🇳 | 🇬🇧  I met my parents | ⏯ | 
| 我的父母和我  🇨🇳 | 🇬🇧  My parents and I | ⏯ | 
| 我爱我的父母亲  🇨🇳 | 🇬🇧  I love my parents | ⏯ | 
| 你父母离婚了  🇨🇳 | 🇬🇧  Your parents got divorced | ⏯ | 
| 要为我父母赎罪  🇨🇳 | 🇬🇧  To redeem my parents | ⏯ | 
| 我经验和父母一起去天津  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to Tianjin with my parents | ⏯ | 
| 我和我想和我的父母教育  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to educate with my parents | ⏯ | 
| 我想和我的父母交流  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to communicate with my parents | ⏯ | 
| 我是来看女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  I came to see my daughter | ⏯ | 
| 我去看我去看我的孫子  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to see my grandson | ⏯ | 
| 我去看我的孫子了  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to see my grandson | ⏯ | 
| 我去看望朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to see my friends | ⏯ | 
| 我要求见我的律师  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked to see my lawyer | ⏯ | 
| 要见我女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to see my daughter | ⏯ |