Chinese to Vietnamese

How to say 嗯,我会帮助你 放心吧 in Vietnamese?

Vâng, tôi sẽ giúp bạn, đừng lo lắng

More translations for 嗯,我会帮助你 放心吧

你放心吧  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
你放心吧!  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
你放心戴吧,不会的  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, dont
放心吧!  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
不会伤害你的,放心吧  🇨🇳🇬🇧  Wont hurt you, dont worry
会对你有帮助  🇨🇳🇬🇧  It will help you
我很想帮助你,我帮你问问看吧  🇨🇳🇬🇧  Id love to help you
我会尽力帮助你的  🇨🇳🇬🇧  Ill try my best to help you
我需要帮助,我来帮助你  🇨🇳🇬🇧  I need help, Ill help you
放心了吧  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
我会尽我所能帮助你  🇨🇳🇬🇧  I will do my best to help you
我会的 放心  🇨🇳🇬🇧  I will, rest assured
好的,请放心,我们会帮你跟进!  🇨🇳🇬🇧  Well, rest assured that well follow up for you
放心吧,我很好  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, Im fine
帮助你  🇨🇳🇬🇧  Help you
你来帮助我  🇨🇳🇬🇧  You came to help me
我想帮助你  🇨🇳🇬🇧  I want to help you
帮助我  🇨🇳🇬🇧  Help me
没问题,我会帮助你的  🇨🇳🇬🇧  No problem, Ill help you
我会帮助你学习中文  🇨🇳🇬🇧  I will help you with your studyChinese

More translations for Vâng, tôi sẽ giúp bạn, đừng lo lắng

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Lo cor  🇨🇳🇬🇧  Lo cor
Lo alto  🇨🇳🇬🇧  Lo alto
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
罗湖  🇨🇳🇬🇧  Lo wu
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
No lo siente  🇪🇸🇬🇧  Hes not sorry
Lo haré mañana  🇪🇸🇬🇧  Ill do it tomorrow
Moisturizing LO] ION  🇨🇳🇬🇧  The ION