| 几点返回 🇨🇳 | 🇹🇭 สิ่งที่เวลาที่จะกลับมา | ⏯ |
| 回去返回 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back and go back | ⏯ |
| 几点返车 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to get back to the car | ⏯ |
| 几点回去 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn muốn quay lại thời gian nào | ⏯ |
| 我们几点坐车返回 🇨🇳 | 🇹🇭 สิ่งที่เวลาที่เราจะได้รับกลับมาโดยรถยนต์ | ⏯ |
| 天几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go back | ⏯ |
| 返点返点 🇨🇳 | 🇰🇷 리베이트 리베이트 | ⏯ |
| 几点钟出发回家 🇨🇳 | 🇻🇳 Thời gian nào bạn để lại cho nhà | ⏯ |
| 今天几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you want to go back today | ⏯ |
| 明天几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will I be back tomorrow | ⏯ |
| 明天早上几点去几点回 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go tomorrow morning | ⏯ |
| 车开出去了吗?几点开回来 🇨🇳 | 🇻🇳 Chiếc xe có được không? Thời gian nào bạn nhận được trở lại | ⏯ |
| 从机场返回的时间是几点 🇨🇳 | 🇹🇭 เวลาที่จะกลับมาจากสนามบิน | ⏯ |
| 返回 🇨🇳 | 🇬🇧 Return | ⏯ |
| 返回 🇨🇳 | 🇷🇺 Вернуться | ⏯ |
| 下午几点出发回家 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì thời gian trong buổi chiều tôi còn lại cho nhà | ⏯ |
| 几点出去都可以 🇨🇳 | 🇻🇳 Một vài điểm để đi ra có thể được | ⏯ |
| 几点出发去机场 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì thời gian để khởi hành đến sân bay | ⏯ |
| 你晚上几点出去 🇨🇳 | 🇻🇳 Thời gian nào bạn đi ra ngoài vào đêm | ⏯ |
| 什么时间回到 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go back | ⏯ |
| 几点回蒙古 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go back to Mongolia | ⏯ |
| 什么时间回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you want to go back | ⏯ |
| 天几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go back | ⏯ |
| 我们几点回 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do we go back | ⏯ |
| 你们几点钟回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go back | ⏯ |
| 几点去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go | ⏯ |
| 护发素几点去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go | ⏯ |
| 那几点去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go | ⏯ |
| 该回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to go back | ⏯ |
| 今天几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you want to go back today | ⏯ |
| 明天几点回广州 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will i go back to Guangzhou tomorrow | ⏯ |
| 你大概什么时间回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you probably go back to China | ⏯ |
| 你平时几点回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you usually go back | ⏯ |
| 几点去9 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go 9 | ⏯ |
| 什么时间回家 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go home | ⏯ |
| 明天几点走 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go tomorrow | ⏯ |
| 几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to work | ⏯ |
| 几点去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to dinner | ⏯ |