| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| 发短信给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Text you | ⏯ |
| 给你发短信 🇨🇳 | 🇬🇧 Text you | ⏯ |
| 你给我发了短信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you text me | ⏯ |
| 到达给你发短信 🇨🇳 | 🇬🇧 Arrive and text you | ⏯ |
| 发短信 🇨🇳 | 🇬🇧 Texting | ⏯ |
| 下午给你发过短信 🇨🇳 | 🇬🇧 I texted you this afternoon | ⏯ |
| 我在微信里发了短信给Sandhya 你叫她上微信 🇨🇳 | 🇬🇧 I texted Sandhya in WeChat, and you told her to take weed | ⏯ |
| 你在微信发信息给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre sending me a message on WeChat | ⏯ |
| 我给你发短信你没回我出门了 🇨🇳 | 🇬🇧 I texted you and you didnt go back to me | ⏯ |
| 我给你发短信你没回,我出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I texted you and you didnt return it, I went out | ⏯ |
| 到了给我发短信。我在双板大厅等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Arrived to text me. Ill wait for you in the double-board hall | ⏯ |
| 发短信好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How about texting | ⏯ |
| 发短信要钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Texting for money | ⏯ |
| 我们可以发短信 🇨🇳 | 🇬🇧 We can text | ⏯ |
| 我短信 🇨🇳 | 🇬🇧 I text | ⏯ |
| 用你的手机给他发一下短信 🇨🇳 | 🇬🇧 Send him a text message on your cell phone | ⏯ |
| 发短信给彼此要扣话费 🇨🇳 | 🇬🇧 Text each other to charge each other | ⏯ |
| 在微信发图片给你 🇨🇳 | 🇬🇧 In WeChat pictures to you | ⏯ |
| 你能把错误的号码发短信给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you text me the wrong number | ⏯ |
| 请发短信给我,我没有听懂你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Please text me, I dont understand you | ⏯ |