Chinese to Vietnamese

How to say 有你认识的吗 in Vietnamese?

Bạn có biết bất cứ ai

More translations for 有你认识的吗

你有认识的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know anyone
你认识吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know anyone
你不认识他吗?不认识  🇨🇳🇬🇧  Dont you know him? I dont know
你这里有认识的人吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know anyone here
认识吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know anything
你认识我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know me
你认识Eva吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know Eva
你认识Robin吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know Robin
你认识他吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know him
你认识路吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know the way
你认识Kitty吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know Kitty
我认识你吗  🇨🇳🇬🇧  Do I know you
你认识你是吗  🇨🇳🇬🇧  You know you, dont you
认识你  🇨🇳🇬🇧  I know you
认认认识认识性  🇨🇳🇬🇧  Recognize cognitive awareness
你有没有认识的工厂  🇨🇳🇬🇧  Do you know any factory
你认识这个吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know this
你认识迈克吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know Mike
你认识英语吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know English
孟伟,你认识吗  🇨🇳🇬🇧  Meng Wei, do you know each other

More translations for Bạn có biết bất cứ ai

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
AI是爱  🇨🇳🇬🇧  AI is love
艾灸  🇨🇳🇬🇧  Ai Acupuncture
爱奇艺  🇨🇳🇬🇧  Ai Qiyi
苦艾酒  🇨🇳🇬🇧  Bitter Ai
AI艾瑞泽  🇨🇳🇬🇧  AI Erezer
艾茹颖  🇨🇳🇬🇧  Ai Zhuying
爱阳阳  🇨🇳🇬🇧  Ai Yangyang
艾羽  🇨🇳🇬🇧  Ai Yu
爱俊俊  🇨🇳🇬🇧  Ai Junjun
爱奇艺  🇭🇰🇬🇧  Ai Qiyi
あきます  🇯🇵🇬🇧  Ai, Im sm
永爱京京  🇨🇳🇬🇧  Yong Ai Jingjing
艾灸谷  🇨🇳🇬🇧  Ai Acupuncture Valley
艾勇悍  🇨🇳🇬🇧  Ai Yong-yong