| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| 咖啡,咖啡,咖啡,咖啡,笨笨笨笨 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee, coffee, coffee, coffee, stupid stupid | ⏯ |
| THE NO.I COFFEE! XRUNG COFFEE 🇨🇳 | 🇬🇧 THE NO. I COFFEE! XRUNG COFFEE | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| 什么呀,咖啡咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 What, coffee and coffee | ⏯ |
| fika 🇸🇪 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
| 咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
| 咖啡色 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
| 咖啡師 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
| Кофе 🇷🇺 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
| 咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
| 咖啡咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee | ⏯ |
| 在喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 In coffee | ⏯ |
| 冰咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Iced coffee | ⏯ |
| 棒棒咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Lolly coffee | ⏯ |
| 纯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Pure coffee | ⏯ |
| 请问咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee, please | ⏯ |
| 美式咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 American coffee | ⏯ |