Vietnamese to Chinese

How to say Bạn đang cố gắng để nói rằng tôi đang bận rộn, không bận rộn in Chinese?

你是想说我很忙,不是很忙吗

More translations for Bạn đang cố gắng để nói rằng tôi đang bận rộn, không bận rộn

như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu

More translations for 你是想说我很忙,不是很忙吗

是的,我很忙  🇨🇳🇬🇧  Yes, Im busy
你平时是不是很忙  🇨🇳🇬🇧  Are you usually busy
不,我很忙  🇨🇳🇬🇧  No, Im busy
你很忙  🇨🇳🇬🇧  Youre busy
她总是很忙  🇨🇳🇬🇧  Shes always busy
我很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy
很忙  🇨🇳🇬🇧  Very busy
你很忙吗。好吧。你忙吧  🇨🇳🇬🇧  Are you busy? All right. Youre busy
这段时间是不是很忙  🇨🇳🇬🇧  Are you busy this time
你这星期会很忙,是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre going to be busy this week, arent you
但是我真的很忙  🇨🇳🇬🇧  But Im really busy
但是我周六很忙  🇨🇳🇬🇧  But Im busy on Saturday
你昨晚很忙吗  🇨🇳🇬🇧  Were you busy last night
我很忙的  🇨🇳🇬🇧  Im busy
我们很忙  🇨🇳🇬🇧  Were busy
他很忙  🇨🇳🇬🇧  He is very busy
很忙吗,女孩  🇨🇳🇬🇧  Are you busy, girl
很忙吗!美女  🇨🇳🇬🇧  Are you busy! Beauty
最近很忙吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been busy lately
昨晚很忙吗  🇨🇳🇬🇧  Was it busy last night