| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| 非常感谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
| 谢谢,非常感谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you very much | ⏯ |
| 非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks very much | ⏯ |
| 非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
| 非常感谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much | ⏯ |
| 非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much | ⏯ |
| 谢谢 非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you very much | ⏯ |
| 真的非常感谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
| 非常喜欢,非常感谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Very much like, thank you very much | ⏯ |
| 你好,非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, thank you very much | ⏯ |
| 谢谢你的赞美,非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your compliments, thank you very much | ⏯ |
| 好的,非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, thank you very much | ⏯ |
| 好的 非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, thank you very much | ⏯ |
| 真的非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I really appreciate it | ⏯ |
| 真的非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
| 我非常的感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very grateful | ⏯ |
| 非常感谢,非常感谢照顾我的生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much, thank you very much for taking care of my business | ⏯ |
| 非常感谢您 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
| 谢谢,非常感谢你各位 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you very much | ⏯ |
| 非常感谢你的支持 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much for your support | ⏯ |