| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| 毫安 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma | ⏯ |
| 马云 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma | ⏯ |
| 马诗惠 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma Shihui | ⏯ |
| 张猛 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhang Ma | ⏯ |
| 马辉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma Hui | ⏯ |
| 马嘉蓉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma Jiaxuan | ⏯ |
| 真的ma 🇨🇳 | 🇬🇧 Really ma | ⏯ |
| 马云 🇨🇳 | 🇬🇧 Jack Ma | ⏯ |
| 马吉祥 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma Jixiang | ⏯ |
| 马老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Ma | ⏯ |
| 马相国 🇭🇰 | 🇬🇧 Ma Xiangguo | ⏯ |
| 马丽萍 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma Liping | ⏯ |
| 马叔叔 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncle Ma | ⏯ |
| 马倩玲 🇨🇳 | 🇬🇧 Ma Yuling | ⏯ |