| 没事,今天球赛赢了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, did you win the game today | ⏯ |
| 赢了 🇨🇳 | 🇬🇧 I won | ⏯ |
| 赢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Won | ⏯ |
| 今天花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did it cost today | ⏯ |
| 今天我没有钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money today | ⏯ |
| 今天卡里钱不够了,你可以今天加钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres not enough money in the card today, you can add money today | ⏯ |
| 我赢了 🇨🇳 | 🇬🇧 I won | ⏯ |
| 你赢了 🇨🇳 | 🇬🇧 You win | ⏯ |
| 赢了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you win | ⏯ |
| 他赢了 🇨🇳 | 🇬🇧 He won | ⏯ |
| 谁赢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Who won | ⏯ |
| 今天没存钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt save money today | ⏯ |
| 多赢,多赢,多赢多赢 🇨🇳 | 🇬🇧 Win more, win more, win more | ⏯ |
| 今天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Today | ⏯ |
| 今天一共花了多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did it cost today | ⏯ |
| 赢了比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Won the game | ⏯ |
| 都赢都赢 🇨🇳 | 🇬🇧 Win all | ⏯ |
| 不行,今天没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont have any money today | ⏯ |
| 今天今天我要走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving today | ⏯ |
| 今天晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its late today | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |