我想问何忆君的护照和ID什么时候可以拿 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to ask When will He Yijuns passport and ID be available | ⏯ |
什么时候可以拿下来 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I take it down | ⏯ |
护照什么时候得 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi nào bạn nhận được hộ chiếu của bạn | ⏯ |
什么时候可以拿到 🇨🇳 | 🇵🇹 Quando você vai conseguir | ⏯ |
拿一下护照 🇨🇳 | 🇹🇭 รับหนังสือเดินทางของคุณ | ⏯ |
问一下他什么时候会把驾照拿过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Hỏi khi nào anh ta sẽ nhận được giấy phép lái xe của mình | ⏯ |
什么时候可以拿回来 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi nào tôi có thể lấy lại được | ⏯ |
你什么时候想拿想来取 🇨🇳 | 🇷🇺 Когда вы хотите получить его | ⏯ |
我要问一下我老公什么时候可以送 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask when my husband can send it | ⏯ |
请问我什么时候可以到 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I arrive, please | ⏯ |
我们的护照什么时候能回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will our passport sit back | ⏯ |
你好,请问是什么卡?什么时候可以开始呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what card is it? When can i start | ⏯ |
货什么时候拿,什么时候拿货 🇨🇳 | 🇵🇹 Quando as mercadorias serão tomadas e quando | ⏯ |
你什么时候才可以下班 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Cuándo puedes salir del trabajo | ⏯ |
可以的,你问她什么时候给到 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you ask her when shes going to give it | ⏯ |
什么时候可以 🇨🇳 | 🇮🇩 Kapan saya bisa melakukan itu | ⏯ |
什么时候可以 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi nào tôi có thể làm điều đó | ⏯ |
什么时候可以拿回来呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I get it back | ⏯ |
我想问一下,大概什么时候能到 🇨🇳 | 🇯🇵 聞きたいことがあるのはいつだ | ⏯ |