| 可以认识一下你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I know you | ⏯ |
| 可以认识一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get to know each other | ⏯ |
| 可以认识一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I make a friend with you | ⏯ |
| 可以和你认识一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get to know you | ⏯ |
| 那可以认识一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get to know each other | ⏯ |
| 你好 认识一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you know | ⏯ |
| 可以认识一下吗朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you meet some friends | ⏯ |
| 我们可以认识一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we get to know each other | ⏯ |
| 认识一下可以么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get to know you | ⏯ |
| 你好认识一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You know each other | ⏯ |
| 可以认识吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get to know each other | ⏯ |
| 你很漂亮,可以认识你一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, can you get to know you | ⏯ |
| 我们可以认识一下吗朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we meet some friends | ⏯ |
| 认识一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Get to know you | ⏯ |
| 你好,你的一个朋友给我你的电话,可以认识认识吗?可以加你的脸书吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, a friend of yours gave me your phone number, can you know each other? Can I add your Facebook | ⏯ |
| 我们可以先见面认识一下 🇨🇳 | 🇬🇧 We can meet first | ⏯ |
| 你认识吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know anyone | ⏯ |
| 我可不可以认识你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I know you | ⏯ |
| 你好,你想认识我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you want to know me | ⏯ |
| 你不认识他吗?不认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you know him? I dont know | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
| 欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
| 李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
| 姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
| 曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
| 谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
| 蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
| 徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
| 辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
| 易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |
| 杨欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Yang Xin | ⏯ |