| 可以把这个床垫换到那边吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you change this mattress over there | ⏯ | 
| 我可以先把行李寄存在这边吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I leave my luggage here first | ⏯ | 
| 你能帮我把那个重箱子吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help me with that heavy box | ⏯ | 
| 这个邮箱可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this mailbox okay | ⏯ | 
| 我能把我的那个行李箱寄存在这边吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I leave my suitcase here | ⏯ | 
| 可以的,你先把那个费用先给我,我在这里等你们可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, you give me that fee first, Ill wait for you here | ⏯ | 
| 我请你帮我把一下这个箱,这个箱子  🇨🇳 | 🇬🇧  I ask you to help me put this box, this box | ⏯ | 
| 先把钱给我可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me the money first | ⏯ | 
| 我能把箱子存在这里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I keep the box here | ⏯ | 
| 找个箱子给你装可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can You find a box for you | ⏯ | 
| 这个房子可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this house okay | ⏯ | 
| 我可以把我的电子邮箱给你  🇨🇳 | 🇬🇧  I can give you my e-mail address | ⏯ | 
| 这个箱子,需要吗  🇨🇳 | 🇬🇧  This box, do you need it | ⏯ | 
| 我们先把这个小区的,还有三个孩子送完,可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets send this neighborhood first, and three other children, can we | ⏯ | 
| 可以把这个样板给我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me this template | ⏯ | 
| 这个箱子我们可以手提到飞机上吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we mention this box on the plane by hand | ⏯ | 
| 好,这边可以先走了  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, heres the way to go | ⏯ | 
| 那这个可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Then this one can | ⏯ | 
| 可以给我一个邮箱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you give me a mailbox | ⏯ | 
| 这边可以下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can i on this side | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| san xuat theo  🇻🇳 | 🇬🇧  San Achievement by | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| 赛欧  🇨🇳 | 🇬🇧  Theo | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| 有赛欧  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres Theo | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |