| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
| Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 你在这里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for me here | ⏯ |
| 我在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
| 在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for you here | ⏯ |
| 在这里等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me here | ⏯ |
| 我在这里等你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I waiting for you here | ⏯ |
| 我在这里等你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
| 你在这里等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for us here | ⏯ |
| 我在这里等你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
| 我在这里等你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you here | ⏯ |
| 你在这里等我下 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for me here | ⏯ |
| 等会,我在这里等你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill wait for you here | ⏯ |
| 在这里等 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait here | ⏯ |
| 我还在这里等你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still waiting for you here | ⏯ |
| 我就在这里等你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you right here | ⏯ |
| 在这里等我哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me here | ⏯ |
| 等一下,我在这里找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im here to find you | ⏯ |
| 要不要我在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to wait for you here | ⏯ |
| 我们明天在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be waiting for you here tomorrow | ⏯ |
| 风里,雨里,我一直在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 In the wind, in the rain, I have been here waiting for you | ⏯ |
| 我等你 在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you where is it | ⏯ |