Chinese to Vietnamese

How to say 你玩的开心,OK in Vietnamese?

Bạn có vui vẻ, OK

More translations for 你玩的开心,OK

你玩的开心  🇨🇳🇬🇧  You have fun
玩的开心  🇨🇳🇬🇧  Have fun
祝你玩的开心  🇨🇳🇬🇧  Have a pleasant time
祝你玩的开心  🇨🇳🇬🇧  Have a good time
你玩的开心吗  🇨🇳🇬🇧  Are you having fun
玩儿的开心  🇨🇳🇬🇧  Have fun
玩的开心吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had a good time
玩的很开心  🇨🇳🇬🇧  Have a good time
即玩的开心  🇨🇳🇬🇧  That is, have fun
祝你在玩的开心  🇨🇳🇬🇧  Have fun with you
祝你们玩的开心  🇨🇳🇬🇧  Have a good time
祝你玩的开心[Chuckle]  🇨🇳🇬🇧  Have a good time with you . . . . . . . . . . . . . .
期待你玩的开心  🇨🇳🇬🇧  I look forward to your fun
OK,我开心  🇨🇳🇬🇧  OK, Im happy
祝你玩得开心!  🇨🇳🇬🇧  Have a good time
祝你玩得开心  🇨🇳🇬🇧  Enjoy yourself
你们玩得开心  🇨🇳🇬🇧  Youre having fun
提前祝你玩的开心  🇨🇳🇬🇧  I wish you a good time in advance
希望你们玩的开心  🇨🇳🇬🇧  I hope you have a good time
你们玩的是否开心  🇨🇳🇬🇧  Are you having fun

More translations for Bạn có vui vẻ, OK

Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
ー OK レ ン ジ 対 応  🇨🇳🇬🇧  OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
可以可以  🇨🇳🇬🇧  Ok Ok
OK OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK OK
能否OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK OK
感觉还可以,就OK  🇨🇳🇬🇧  Feel ok, OK
赛罗OK OK  🇨🇳🇬🇧  Sero OK OK
ok不ok  🇨🇳🇬🇧  ok not ok
为了OK OK  🇨🇳🇬🇧  OK for OK
怎么了?可以可以  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong? Ok Ok
OK OK马上马上  🇨🇳🇬🇧  OK OK right away
还好  🇨🇳🇬🇧  OK