| 晚上出去  🇨🇳 | 🇬🇧  go out at night | ⏯ | 
| 晚上要不要出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to go out at night | ⏯ | 
| 在晚上出去  🇨🇳 | 🇬🇧  Go out at night | ⏯ | 
| 你晚上和谁出去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Who do you go out to dinner with at night | ⏯ | 
| 你明天晚上要去哪  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going tomorrow night | ⏯ | 
| 晚上去你家  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to your house at night | ⏯ | 
| 我晚上跟你说  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill tell you that night | ⏯ | 
| 他要出去,你就说回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes going out, and youre going to come back | ⏯ | 
| 你要出去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going out | ⏯ | 
| 姐,你说我晚上该不该去  🇨🇳 | 🇬🇧  Sister, you said I should go at night | ⏯ | 
| 姐姐 你说我今晚要不要去  🇨🇳 | 🇬🇧  Sister, do you think Im going to night | ⏯ | 
| 你的意思你晚上要去挣钱  🇨🇳 | 🇬🇧  You mean youre going to make money at night | ⏯ | 
| 我晚上去找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to see you at night | ⏯ | 
| 晚上我去找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill find you at night | ⏯ | 
| 晚上还要去  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to go in the evening | ⏯ | 
| 你说晚上吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you say for the evening | ⏯ | 
| 那今天晚上你不和我出去  🇨🇳 | 🇬🇧  Then youre not going out with me tonight | ⏯ | 
| 我晚上能令你出去开房吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I get you out of the house at night | ⏯ | 
| 我晚上能带你出去开房吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I take you out of the house at night | ⏯ | 
| 我要出去玩,晚上回房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going out to play and Im going back to my room at night | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ |