Vietnamese to Chinese

How to say tình yêu thầm lặng in Chinese?

安静的爱

More translations for tình yêu thầm lặng

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day

More translations for 安静的爱

安静的静  🇨🇳🇬🇧  Quiet
安静安静  🇨🇳🇬🇧  Quiet and quiet
安静的  🇨🇳🇬🇧  Quiet
安静  🇨🇳🇬🇧  Be quiet
我爱静静  🇨🇳🇬🇧  I love silence
安静的房间  🇨🇳🇬🇧  Quiet room
安静的男孩  🇨🇳🇬🇧  Quiet boy
安静点  🇨🇳🇬🇧  Be quiet
请安静  🇨🇳🇬🇧  Please be quiet
静安寺  🇨🇳🇬🇧  Jingan Temple
干净的,安静的  🇨🇳🇬🇧  Clean, quiet
晓得大安静静  🇨🇳🇬🇧  Know the great quiet
你小时候安静又可爱  🇨🇳🇬🇧  You were quiet and lovely when you were young
安静的美男子  🇨🇳🇬🇧  Quiet beauty man
安静的,不出声的  🇨🇳🇬🇧  Quiet, silent
必须安静  🇨🇳🇬🇧  Must be quiet
保持安静  🇨🇳🇬🇧  Keep quiet
相反,安静  🇨🇳🇬🇧  Instead, be quiet
太安静了  🇨🇳🇬🇧  Its too quiet
尽量安排安静的房间  🇨🇳🇬🇧  Try to arrange a quiet room