English to Vietnamese
COMPANY 🇬🇧 | 🇨🇳 公司 | ⏯ |
Company 🇬🇧 | 🇨🇳 公司 | ⏯ |
company 🇬🇧 | 🇨🇳 公司 | ⏯ |
he owns the company company 🇬🇧 | 🇨🇳 他拥有公司 | ⏯ |
What company 🇬🇧 | 🇨🇳 什么公司 | ⏯ |
A company 🇬🇧 | 🇨🇳 一家公司 | ⏯ |
Itoh Company 🇬🇧 | 🇨🇳 itoh公司 | ⏯ |
Company l 🇬🇧 | 🇨🇳 公司L | ⏯ |
Company type 🇬🇧 | 🇨🇳 公司类型 | ⏯ |
company letterhead 🇬🇧 | 🇨🇳 公司信头 | ⏯ |
Company profile 🇬🇧 | 🇨🇳 公司简介 | ⏯ |
Parent company 🇬🇧 | 🇨🇳 母公司 | ⏯ |
Company employees 🇬🇧 | 🇨🇳 公司员工 | ⏯ |
Company management 🇬🇧 | 🇮🇩 Manajemen perusahaan | ⏯ |
Company employs 🇬🇧 | 🇨🇳 公司雇用 | ⏯ |
company chop 🇬🇧 | 🇨🇳 公司砍 | ⏯ |
Same company 🇬🇧 | 🇨🇳 同一个公司 | ⏯ |
Courier company 🇬🇧 | 🇨🇳 快递公司 | ⏯ |
power company 🇬🇧 | 🇨🇳 电力公司 | ⏯ |
什么公司 🇨🇳 | 🇻🇳 Công ty gì | ⏯ |
中国公司人 🇨🇳 | 🇻🇳 Công ty Trung Quốc | ⏯ |
Viet Phu Company 🇬🇧 | 🇻🇳 Công ty Việt phú | ⏯ |
Việt phú company 🇬🇧 | 🇻🇳 Công ty Việt phú | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇬🇧 | 🇻🇳 CÔNG TY VIỆT PHÚ | ⏯ |
姑丈公司调 🇨🇳 | 🇻🇳 Công ty dì Tune | ⏯ |
我在公司睡觉 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi ngủ tại công ty | ⏯ |
我们公司做 🇨🇳 | 🇻🇳 Công ty chúng tôi không | ⏯ |
哪一家公司的样品 🇨🇳 | 🇻🇳 Mẫu nào của công ty | ⏯ |
网络公司办理的 🇨🇳 | 🇻🇳 Xử lý công ty mạng | ⏯ |
嗯,这个公司不给买 🇨🇳 | 🇻🇳 Công ty này không tin | ⏯ |
做物流,物流公司 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm Logistics, công ty Logistics | ⏯ |
越南富公司 🇨🇳 | 🇻🇳 Công ty Rich Việt Nam | ⏯ |
越南普公司 🇨🇳 | 🇻🇳 Công ty Pu Việt Nam | ⏯ |
我在公司 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang ở công ty | ⏯ |
公司上的事情 🇨🇳 | 🇻🇳 vấn đề của công ty | ⏯ |
这里是各个的公司,这边是个公司的同事们 🇨🇳 | 🇻🇳 Dưới đây là các công ty, đây là một đồng nghiệp của công ty | ⏯ |
去你公司 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi đến công ty của bạn | ⏯ |
还行吧,你到公司了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 OK, bạn có ở công ty | ⏯ |