| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| 谭  🇨🇳 | 🇬🇧  Tan | ⏯ | 
| 坦  🇨🇳 | 🇬🇧  Tan | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| 谭磊  🇨🇳 | 🇬🇧  Tan Lei | ⏯ | 
| 火炭  🇨🇳 | 🇬🇧  Fo tan | ⏯ | 
| 谭老师  🇨🇳 | 🇬🇧  Mr. Tan | ⏯ | 
| 谭清玮  🇨🇳 | 🇬🇧  Tan Qingxuan | ⏯ | 
| 谭辉  🇨🇳 | 🇬🇧  Tan Hui | ⏯ | 
| 谭雅萱  🇨🇳 | 🇬🇧  Tan Yajun | ⏯ | 
| 谭雪车  🇨🇳 | 🇬🇧  Tan Snow mobile | ⏯ | 
| 谭纪彤  🇨🇳 | 🇬🇧  Tan Ji-hwan | ⏯ | 
| 谭老师(女  🇨🇳 | 🇬🇧  Mr. Tan (female) | ⏯ | 
| 谭芸美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Tan Yu Beauty | ⏯ | 
| 我爱谭洪塘  🇨🇳 | 🇬🇧  I love Tan Hongtang | ⏯ | 
| 谭鑫的旅行证  🇨🇳 | 🇬🇧  Tan Xins Travel Permit | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| 雪在融化  🇨🇳 | 🇬🇧  The snow is melting | ⏯ | 
| 心融化了  🇨🇳 | 🇬🇧  The hearts melting | ⏯ | 
| 融化  🇨🇳 | 🇬🇧  Melt | ⏯ | 
| 融化  🇨🇳 | 🇬🇧  melt | ⏯ | 
| 融化了你的心吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Has it melted your heart | ⏯ | 
| 冰雪融化  🇨🇳 | 🇬🇧  The ice and snow melt | ⏯ | 
| 金融深化  🇨🇳 | 🇬🇧  Financial deepening | ⏯ | 
| 冰川融化  🇨🇳 | 🇬🇧  Glaciers melt | ⏯ | 
| 我现在还在金融  🇨🇳 | 🇬🇧  Im still in finance | ⏯ | 
| 奶油会融化  🇨🇳 | 🇬🇧  The cream melts | ⏯ | 
| 里面有油,油融化了  🇨🇳 | 🇬🇧  There was oil in it, and the oil melted | ⏯ | 
| 雪已经开始融化了  🇨🇳 | 🇬🇧  The snow has begun to melt | ⏯ | 
| 你看下我 我现在学会了融洽  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at me, Ive learned to get along now | ⏯ | 
| 你是要把我融化吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to melt me | ⏯ | 
| 冰山开始融化  🇨🇳 | 🇬🇧  Icebergs began to melt | ⏯ | 
| 我但是你融化的太快  🇨🇳 | 🇬🇧  I but you melt too fast | ⏯ | 
| 爱可以融化冰雪  🇨🇳 | 🇬🇧  Love melts ice and snow | ⏯ | 
| 我担心也会融化  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid its going to melt | ⏯ | 
| 我担心融化太快  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid its melting too fast | ⏯ | 
| 一次一片,温水融化  🇨🇳 | 🇬🇧  One piece at a time, warm water melts | ⏯ |