English to Chinese
| Hello, everyone. I come from Kaifeng, Henan. Do you have one in Kaifeng?[尴尬] 🇬🇧 | 🇨🇳 大家好。我来自河南开封。开封有没有?[红帽] | ⏯ | 
| الحنن ar | 🇨🇳 河南 | ⏯ | 
| Tôi ở tỉnh hà nam 🇻🇳 | 🇨🇳 我在河南省 | ⏯ | 
| 풍허강 🇰🇷 | 🇨🇳 丰河河 | ⏯ | 
| Có thể trở lại làm việc tại tỉnh Hejing, Việt Nam, vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 明年越南河津市工作 | ⏯ | 
| Hippo hippo 🇬🇧 | 🇨🇳 河马河马 | ⏯ | 
| Xâ Phé Minh Huyên Séc Son Thành Ph6 Hà Nôi Viêt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 明贤, 儿子 Thanh Ph6 河内, 越南 | ⏯ | 
| River 🇬🇧 | 🇨🇳 河 | ⏯ | 
| 川と 🇯🇵 | 🇨🇳 河 | ⏯ | 
| hippo 🇬🇧 | 🇨🇳 河马 | ⏯ | 
| hanoi 🇬🇧 | 🇨🇳 河内 | ⏯ | 
| Hanoi 🇬🇧 | 🇨🇳 河内 | ⏯ | 
| 自分リバー 🇯🇵 | 🇨🇳 我河 | ⏯ | 
| Star River 🇬🇧 | 🇨🇳 星河 | ⏯ | 
| over the river 🇬🇧 | 🇨🇳 过河 | ⏯ | 
| Canals 🇬🇧 | 🇨🇳 运河 | ⏯ | 
| HaNOi 🇬🇧 | 🇨🇳 河内 | ⏯ | 
| River plate 🇪🇸 | 🇨🇳 河板 | ⏯ | 
| ครับคงคา 🇹🇭 | 🇨🇳 恒河 | ⏯ | 
| Hippo 🇬🇧 | 🇨🇳 河马 | ⏯ |