| Can I tell you 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以告诉你吗 | ⏯ |
| Can I call you later 🇬🇧 | 🇨🇳 我稍后给你打电话可以吗 | ⏯ |
| You may find around 🇬🇧 | 🇨🇳 你可能会发现周围 | ⏯ |
| You may, you may be 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以,你可以 | ⏯ |
| Can you be a little later if i had to be today 🇬🇧 | 🇨🇳 如果我今天必须的话你能晚一点吗 | ⏯ |
| I can tell you how 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以告诉你怎么做 | ⏯ |
| I can tell you riddles 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以告诉你谜语 | ⏯ |
| What am I gonna tell I am watching you 🇬🇧 | 🇨🇳 我要告诉我在监视你吗 | ⏯ |
| May I tell you about it tonight 🇬🇧 | 🇨🇳 今晚我可以告诉你吗 | ⏯ |
| Didnt I tell you, I am travelling 🇬🇧 | 🇨🇳 我没有告诉你,我正在旅行 | ⏯ |
| may be it can 🇬🇧 | 🇨🇳 可能是可以 | ⏯ |
| I am been around 🇬🇧 | 🇨🇳 我在身边 | ⏯ |
| I am speaking later 🇬🇧 | 🇨🇳 我稍后发言 | ⏯ |
| i want bring skys gift to you, may be later, at about 9pm 🇬🇧 | 🇨🇳 我想把天空的礼物带给你,可能要晚一点,晚上9点左右 | ⏯ |
| Can you tell me how I can forget you 🇬🇧 | 🇨🇳 你能告诉我怎样才能忘记你吗 | ⏯ |
| I can tell you, your boss 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以告诉你,你的老板 | ⏯ |
| I can tell 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以告诉 | ⏯ |
| Nigga, can you am I 🇬🇧 | 🇨🇳 黑鬼,你可以吗 | ⏯ |
| Can you tell me the way truth am 🇬🇧 | 🇨🇳 你能告诉我真相的方式吗 | ⏯ |
| 以后我再找你玩可以吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể chơi với anh sau không | ⏯ |
| 会英文吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể nói tiếng Anh không | ⏯ |
| 我可以来找你吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể đến với anh không | ⏯ |
| 我能不能跟你一起玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể chơi với anh không | ⏯ |
| 我可以和你合张影吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể chụp ảnh với anh không | ⏯ |
| 能和你交个朋友吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể làm bạn với anh không | ⏯ |
| 可以和你合拍一张照片吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể chụp ảnh với anh không | ⏯ |
| 不可以吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có thể không | ⏯ |
| 可不可以啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có thể không | ⏯ |
| 不行吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có thể không | ⏯ |
| 我可以看一下你吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể nhìn anh không | ⏯ |
| 可以认识你吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể biết anh không | ⏯ |
| 有好多事情我不能告诉你 🇨🇳 | 🇻🇳 Có rất nhiều tôi không thể nói với bạn | ⏯ |
| 能说英语吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể nói tiếng Anh không | ⏯ |
| Can you speak English 🇬🇧 | 🇻🇳 Bạn có thể nói tiếng Anh không | ⏯ |
| 你会英语吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể nói tiếng Anh không | ⏯ |
| 你会说英语吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể nói tiếng Anh không | ⏯ |
| 你会英文吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể nói tiếng Anh không | ⏯ |
| 你可以讲英语吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể nói tiếng Anh không | ⏯ |