Chinese to Vietnamese

How to say 开心 in Vietnamese?

Vui vẻ

More translations for 开心

开心心  🇨🇳🇬🇧  Happy heart
开心,非常开心  🇨🇳🇬🇧  Happy, very happy
他开心她开心  🇨🇳🇬🇧  He was happy and she was happy
开心  🇨🇳🇬🇧  happy
开心  🇨🇳🇬🇧  Happy
开心  🇨🇳🇬🇧  Happy
她开心你也开心  🇨🇳🇬🇧  Shes happy and youre happy
开开心心每一天  🇨🇳🇬🇧  Have fun every day
大家开开心心过  🇭🇰🇬🇧  Everyone was happy
我让她开开心心的  🇨🇳🇬🇧  I made her happy
你开不开心  🇨🇳🇬🇧  Youre not happy
开心的  🇨🇳🇬🇧  Happy
开心点  🇨🇳🇬🇧  Be happy
不开心  🇨🇳🇬🇧  Not happy
开心吗  🇨🇳🇬🇧  Are you happy
超开心  🇨🇳🇬🇧  Its great to be happy
不开心  🇨🇳🇬🇧  Unhappy
开心果  🇨🇳🇬🇧  Pistachio
要开心  🇨🇳🇬🇧  Be happy
好开心  🇨🇳🇬🇧  So happy

More translations for Vui vẻ

Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Vui bnq hôp sô dion thooi va mât khâu dé dang nhÒp dièn thoai Mât khâu Lây lai mat khâu  🇨🇳🇬🇧  Vui bnq hp sdion thooi va mt khu ddang nh?p din thoai M?t khu Ly lai mat khu