| 朋友,男孩女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Friend, boy and girl | ⏯ |
| 她才是你女朋友,我不是你女朋友,我们是朋友 朋友 朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes your girlfriend, Im not your girlfriend, were friends, friends, friends | ⏯ |
| 她不是你女朋友啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes not your girlfriend | ⏯ |
| 她是你的女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is she your girlfriend | ⏯ |
| 她是一个女孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a girl | ⏯ |
| 那个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 That girl | ⏯ |
| 是女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a girlfriend | ⏯ |
| 她不是你的女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt she your girlfriend | ⏯ |
| 她们是我的前女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre my ex-girlfriends | ⏯ |
| 13个女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 13 girlfriends | ⏯ |
| 那个女孩的 🇨🇳 | 🇬🇧 That girls | ⏯ |
| 那个矮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 That short girl | ⏯ |
| 不是女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Not a girlfriend | ⏯ |
| 是女性朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 is a friend of a woman | ⏯ |
| 跟朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 With friends | ⏯ |
| 这里的女孩都是你的女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 The girls here are all your girlfriends | ⏯ |
| 昨晚那个你女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 That girlfriend last night | ⏯ |
| 那个朋友,都是很好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 That friend, theyre good friends | ⏯ |
| 你跟女朋友一起住,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You live with your girlfriend, dont you | ⏯ |
| 她想去野餐,和那个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants to go on a picnic with the girl | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |