Chinese to Vietnamese
| 米翻过身来 🇨🇳 | 🇬🇧 The rice turned over | ⏯ |
| 请翻过身来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please turn over | ⏯ |
| 女士请翻过身来 🇨🇳 | 🇬🇧 The lady turned over | ⏯ |
| After过身体 🇨🇳 | 🇬🇧 After over the body | ⏯ |
| 翻过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn it over | ⏯ |
| 你翻过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You turn it over | ⏯ |
| 请翻过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please turn it over | ⏯ |
| 翻身 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn | ⏯ |
| 侧身翻身 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn educe sideways | ⏯ |
| 身体 🇨🇳 | 🇬🇧 body | ⏯ |
| 身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Body | ⏯ |
| 身体 🇭🇰 | 🇬🇧 Body | ⏯ |
| 翻译过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you translate it | ⏯ |
| 请翻身 🇨🇳 | 🇬🇧 Please turn over | ⏯ |
| 翻个身 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn over | ⏯ |
| 身体乳 🇨🇳 | 🇬🇧 Body Lotion | ⏯ |
| 身体的 🇨🇳 | 🇬🇧 body | ⏯ |
| 身体好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good health | ⏯ |
| 这身体 🇨🇳 | 🇬🇧 This body | ⏯ |
| 身体好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes in good health | ⏯ |
| cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |