| 满足他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet them | ⏯ |
| 4수레을류 -n令1 🇨🇳 | 🇬🇧 4 -n order1 | ⏯ |
| PA S nânîlVltJ Ljnîłnîân 🇨🇳 | 🇬🇧 PA S nn lvltJ Ljn?n?n?n?n | ⏯ |
| 满足他们的愿望 🇨🇳 | 🇬🇧 Satisfy their wishes | ⏯ |
| أى n 🇨🇳 | 🇬🇧 N | ⏯ |
| TŐ YÉN Nguyen Chát Són Vén Yén thét nguyěn chát Hoón todn thién nhién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?n Nguyen Ch?t S?n?n?n Ch?t Ho?n todn thi?nhi?n | ⏯ |
| 内在的满足 🇨🇳 | 🇬🇧 Inner satisfaction | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| DELTAMAIN(N 🇨🇳 | 🇬🇧 DELTAMAIN (N | ⏯ |
| ناىCا n 🇨🇳 | 🇬🇧 C. N | ⏯ |
| qu n 🇨🇳 | 🇬🇧 qu n | ⏯ |
| n二 🇨🇳 | 🇬🇧 nII | ⏯ |
| n mile 🇨🇳 | 🇬🇧 n mile | ⏯ |
| N () V 🇨🇳 | 🇬🇧 N() V | ⏯ |
| MB n 🇨🇳 | 🇬🇧 MB n | ⏯ |
| Dryjnq ■nلاا اد MOJJLOKO qtuuqa Dryness مس للآ 🇨🇳 | 🇬🇧 Dryjnq s n s n s n s n s/ moJJLOKO qtuuqa Dryness | ⏯ |
| 满足你 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet you | ⏯ |
| 你承不承认 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont admit it | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |