Chinese to Vietnamese
| 一小时吗 🇨🇳 | 🇬🇧 An hour | ⏯ |
| 24小时热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 24-hour hot water | ⏯ |
| 加一个小时吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Add an hour | ⏯ |
| 一小时后,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 In an hour, okay | ⏯ |
| 两个小时远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours away | ⏯ |
| 小时 🇨🇳 | 🇬🇧 hour | ⏯ |
| 小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Hours | ⏯ |
| 再加一个小时吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to add an hour | ⏯ |
| 还有两个小时吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have two hours | ⏯ |
| 这是你小时候吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this when you were a kid | ⏯ |
| 有24小时热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have 24 hours of hot water | ⏯ |
| 一个小时之后吗 🇨🇳 | 🇬🇧 An hour later | ⏯ |
| 24小时 🇨🇳 | 🇬🇧 24 hours | ⏯ |
| 一小时 🇨🇳 | 🇬🇧 An hour | ⏯ |
| 1小时 🇨🇳 | 🇬🇧 1 hours | ⏯ |
| 每小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Every hour | ⏯ |
| 小时前 🇨🇳 | 🇬🇧 hours ago | ⏯ |
| 半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Semih | ⏯ |
| 一小时 🇨🇳 | 🇬🇧 One hour | ⏯ |
| 半小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Half an hour | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |