| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| salt card game 🇨🇳 | 🇬🇧 salt card game game | ⏯ |
| 游戏机 🇨🇳 | 🇬🇧 Game | ⏯ |
| 赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Game | ⏯ |
| 游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Game | ⏯ |
| 比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Game | ⏯ |
| 比赛 🇨🇳 | 🇬🇧 Game | ⏯ |
| Game fine 🇨🇳 | 🇬🇧 Game fine | ⏯ |
| Game boy 🇨🇳 | 🇬🇧 Game boy | ⏯ |
| Xx game 🇨🇳 | 🇬🇧 Xx game | ⏯ |