| 会给你加工资吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you be paid a salary | ⏯ |
| 他怎么跟你说的 🇨🇳 | 🇬🇧 What did he tell you | ⏯ |
| 他没跟你说加钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt he tell you to add money | ⏯ |
| 工资给你了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you give you a salary | ⏯ |
| 日语工资怎么说 🇨🇳 | 🇯🇵 日本語の給料は何と言いますか | ⏯ |
| 你知道你的工资是怎么计算的吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có biết mức lương của bạn được tính như thế nào | ⏯ |
| 你直接跟老板说你需要钱,要他把工资给你 🇨🇳 | 🇮🇳 आप अपने बॉस को सीधे बताएं कि आपको पैसे चाहिए और उससे आपको सैलरी देने के लिए कहें । | ⏯ |
| 他说要给你了,是吗?我怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he was going to give it to you, didnt he? What do I say | ⏯ |
| 给你发工资 🇨🇳 | 🇰🇷 내가 당신에게 급여를 줄게 | ⏯ |
| 工资加3500吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Salary plus 3500 | ⏯ |
| 你的工资还会给你 🇨🇳 | 🇷🇺 Ваша зарплата также будет предоставлена вам | ⏯ |
| 工资怎么办 🇨🇳 | 🇯🇵 賃金は | ⏯ |
| 加工资 🇨🇳 | 🇪🇸 Aumento de los salarios | ⏯ |
| 你最近的工作做得不错给你加工资 🇨🇳 | 🇻🇳 Công việc gần đây của bạn đã làm được một công việc tốt để cung cấp cho bạn một nâng cao | ⏯ |
| 我把你的工资补给你好吗 🇨🇳 | 🇮🇩 Bisakah saya mengisi ulang Anda dengan gaji Anda | ⏯ |
| 你的工资 🇨🇳 | 🇬🇧 Your salary | ⏯ |
| 怎么跟你老公说 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณบอกอะไรกับสามีของคุณ | ⏯ |
| 你跟他说 🇨🇳 | 🇬🇧 You told him | ⏯ |
| 你给我发工资 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたは私に給料を払った | ⏯ |