早上叫床 🇨🇳 | 🇬🇧 Call a bed in the morning | ⏯ |
早上叫早时间是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the morning call | ⏯ |
早上叫不开门呀 🇨🇳 | 🇷🇺 Он не открыт утром | ⏯ |
请早上3点30叫我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please call me at 3:30 in the morning | ⏯ |
今天早上我叫3400斤 🇨🇳 | 🇬🇧 This morning My name is 3400 pounds | ⏯ |
打扫完帮我叫早餐 🇨🇳 | 🇹🇭 หลังจากทำความสะอาดให้โทรหาฉันอาหารเช้า | ⏯ |
明天早上叫我起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me up tomorrow morning | ⏯ |
我的明早叫邱德亮 🇨🇳 | 🇯🇵 明日の朝、私はキュー・デリアンと呼んでいます | ⏯ |
明天早上叫两个获罪 🇨🇳 | 🇻🇳 Gọi hai để được kết án vào buổi sáng ngày mai | ⏯ |
起床叫她们去吃早餐 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy lên và nói với họ để đi ăn sáng | ⏯ |
快点快点 🇨🇳 | 🇯🇵 早く早く | ⏯ |
早上好早上好 🇨🇳 | 🇭🇰 早晨早晨 | ⏯ |
早上好,早上好 🇨🇳 | 🇭🇰 早晨, 早晨 | ⏯ |
好了,明天早上叫你上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Được rồi, kêu gọi anh em làm việc vào sáng mai | ⏯ |
早上五点叫你起床,是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Call you up at five in the morning, dont you | ⏯ |
最早的居住建筑叫巢居 🇨🇳 | 🇬🇧 The earliest residential buildings were called nest houses | ⏯ |
早早 🇨🇳 | 🇯🇵 早い | ⏯ |
明天早上五点半叫我起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me up at half past five tomorrow morning | ⏯ |
明天早上七点钟叫我起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me up at seven oclock tomorrow morning | ⏯ |