| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
| Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
| KO.WIN 🇨🇳 | 🇬🇧 KO. WIN | ⏯ |
| AK什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What does AK mean | ⏯ |
| Ko lmj ạk 🇨🇳 | 🇬🇧 Ko lmj-k | ⏯ |
| 我的航班是AK 118 🇨🇳 | 🇬🇧 My flight is AK 118 | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| 我愛科大米作 🇨🇳 | 🇬🇧 I love Ko rice making | ⏯ |
| 航班AK 118在哪里取票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I pick up my ticket for flight AK 118 | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| 航班AK 118的登机口在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the gate of flight AK 118 | ⏯ |
| hende ko naintendehan yung senabe moq 🇨🇳 | 🇬🇧 Hende ko naintendehan yung senabe moq | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |