| 我都没有那么多的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have that much money | ⏯ |
| 有钱才有服务,没钱没有服务 🇨🇳 | 🇯🇵 お金はサービスを持っている、お金はサービスを持っていません | ⏯ |
| 服务员给钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Các bồi bàn cho tiền | ⏯ |
| 没有那么多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Not that much money | ⏯ |
| 没有那项服务 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no such service | ⏯ |
| 都有什么服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the service | ⏯ |
| 我没那么多钱怎么办 🇨🇳 | 🇮🇩 Bagaimana jika saya tidak memiliki banyak uang | ⏯ |
| 你每次都少给我那么多,我没有钱赚了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn cho tôi rất ít mỗi lần, tôi không có tiền để kiếm được | ⏯ |
| 我身上没那么多钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không có nhiều tiền cho tôi | ⏯ |
| 我没有那么多钱在 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have that much money in | ⏯ |
| 全套服务多少钱 🇨🇳 | 🇹🇭 บริการเต็มรูปแบบเท่าไหร่ | ⏯ |
| 精油服务多少钱 🇨🇳 | 🇹🇭 บริการน้ำมันหอมระเหยเท่าไหร่ | ⏯ |
| 服务一次多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu là dịch vụ tại một thời gian | ⏯ |
| 没有那么多钱啦 🇨🇳 | 🇹🇭 ไม่ว่าเงินมาก | ⏯ |
| 我哪有那么多钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got so much money for you | ⏯ |
| 那天我没带很多钱,没给你 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันไม่ได้นำเงินมาเป็นจำนวนมากในวันนั้นฉันไม่ได้ให้คุณ | ⏯ |
| 我们没有那么多钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have that much money | ⏯ |
| 太多,我身上没有那么多钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Quá nhiều, tôi không có nhiều tiền cho tôi | ⏯ |
| 那衣服多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is that dress | ⏯ |