TraditionalChinese to Vietnamese
| 我们吃完饭7点再去洗水厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Well finish our meal at 7 oclock and then go to the washing plant | ⏯ |
| 水工厂把水传输出去 🇨🇳 | 🇬🇧 The water factory is transferring water | ⏯ |
| 水洗 🇨🇳 | 🇬🇧 Washing | ⏯ |
| 洗水 🇨🇳 | 🇬🇧 Washing water | ⏯ |
| 海水 🇨🇳 | 🇬🇧 Seawater | ⏯ |
| 水木青华 🇨🇳 | 🇬🇧 Waterwood Qinghua | ⏯ |
| 我带你去洗水厂会不会影响你休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the washing plant will not affect your rest | ⏯ |
| 电厂 化工厂 焦化厂 洗煤厂 钢厂 味精厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Power Plant Chemical Plant Coking Plant Washing Coal Plant Steel Plant MSG Plant | ⏯ |
| 自来水厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Waterworks | ⏯ |
| 洗发水 🇨🇳 | 🇬🇧 shampoo | ⏯ |
| 洗菜水 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash the dishes | ⏯ |
| 洗碗水 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash the dishes | ⏯ |
| 洗发水 🇨🇳 | 🇬🇧 Shampoo | ⏯ |
| 洗头水 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash water | ⏯ |
| 洗热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash hot water | ⏯ |
| 可水洗 🇨🇳 | 🇬🇧 Washable | ⏯ |
| 洗发水 🇭🇰 | 🇬🇧 Shampoo | ⏯ |
| 海盐水 🇨🇳 | 🇬🇧 Sea salt water | ⏯ |
| 去洗洗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go wash | ⏯ |
| 洗澡水小 🇨🇳 | 🇬🇧 Bath water small | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |