Chinese to Vietnamese

How to say 用按摩器颈部,头不痛了 in Vietnamese?

Cổ với massager, đầu không đau

More translations for 用按摩器颈部,头不痛了

脉冲颈部按摩仪  🇨🇳🇬🇧  Pulse neck massager
你不想按摩头部  🇨🇳🇬🇧  You dont want to massage your head
儿童眼部按摩器  🇨🇳🇬🇧  Childrens eye massager
按摩器  🇨🇳🇬🇧  Massager
不要按摩头  🇨🇳🇬🇧  Dont massage your head
每个机器配四种按摩头,四种按摩头  🇨🇳🇬🇧  Each machine is equipped with four massage heads and four massage heads
我们先按摩完腿再按摩头部  🇨🇳🇬🇧  We massage our legs before we massage our heads
只按摩肩膀和头部,不按肚子  🇨🇳🇬🇧  Massage only the shoulders and head, not the stomach
我们来做头部按摩  🇨🇳🇬🇧  Lets do a head massage
做头部的按摩,99元  🇨🇳🇬🇧  Do a head massage, 99 yuan
你朋友在做脚部按摩,你做个头部按摩好不好  🇨🇳🇬🇧  Your friend is doing a foot massage, do you do a head massage
面部按摩  🇨🇳🇬🇧  Facial Massage
足部按摩  🇨🇳🇬🇧  Foot massage
腹部按摩  🇨🇳🇬🇧  Abdominal massage
背部按摩  🇨🇳🇬🇧  Back massage
按摩胸部用专业的产品做,不可以用精油按摩胸部  🇨🇳🇬🇧  Massage chest with professional products to do, can not use essential oil massage chest
你还要做头部按摩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still have a head massage
颈椎理疗按摩仪  🇨🇳🇬🇧  Cervical physiotherapy massager
用枕头保护头颈  🇨🇳🇬🇧  Protect the head and neck with a pillow
做腹部按摩  🇨🇳🇬🇧  Take an abdominal massage

More translations for Cổ với massager, đầu không đau

Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
按摩师  🇨🇳🇬🇧  Massager
按摩器  🇨🇳🇬🇧  Massager
按摩师100  🇨🇳🇬🇧  Massager 100
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
脉冲颈部按摩仪  🇨🇳🇬🇧  Pulse neck massager
儿童眼部按摩器  🇨🇳🇬🇧  Childrens eye massager
颈椎理疗按摩仪  🇨🇳🇬🇧  Cervical physiotherapy massager
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
往下按摩器行不行亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Down massager cant be dear
你这按摩器真棒  🇨🇳🇬🇧  Youre awesome with this massager
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
那个按摩仪还慢一点  🇨🇳🇬🇧  The massager is a little slower
按摩器有声音把他吵到了  🇨🇳🇬🇧  Theres a noise in the massager that made him
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu